4S3W - 4 ổ cắm, 1 công tắc, dây 3m - màu trắng |
65.000 |
2TH33-UK (2 ổ cắm, 1 công tắc, dây 3m, 3 lõi dây, 13A - màu đen) |
95.000 |
2TH32W-10A (2 ổ cắm, 1 công tắc, dây 3m, 2 lõi dây, 10A - màu trắng) |
76.000 |
4DOF32N - 4 ổ cắm, 4 công tắc, dây 3m, 2 lõi dây - màu đen |
118.000 |
8D32N - 8 ổ cắm, 1 công tắc, dây 3m, 2 lõi dây - màu đen |
212.000 |
8D33WN - 8 ổ cắm, 1 công tắc, dây 3m, 3 lõi dây - màu trắng |
274.000 |
10D-S3-2 (10 ổ cắm, 1 công tắc, dây 3m, 2 lõi dây - màu đen) |
0 |
XTD10-2-10A (3;6 ổ cắm, 1 công tắc, dây 10m, 2 lõi dây, công suất 10A) |
333.000 |
XTD10-3-13A (3 ổ cắm, 1 công tắc, dây 10m, 3 lõi dây kiểu phích Uk, công suất 13A) |
532.000 |
Ghi luồn cáp có bộ thít cáp loại 100mm khung rọ postef ghi của pháp |
17.000.000 |
XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ >> |